Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hướng dẫn
[hướng dẫn]
|
to direct; to lead; to guide
(nghĩa bóng) to instruct; to brief
Instructions/directions for assembly
Have you given him specific instructions?
Answer according to my instructions!
You have been given the wrong directions
Chuyên ngành Việt - Anh
hướng dẫn
[hướng dẫn]
|
Kinh tế
instructions
Xây dựng, Kiến trúc
instruction
Từ điển Việt - Việt
hướng dẫn
|
động từ
chỉ bảo đường đi
tài liệu hướng dẫn sử dụng; muốn hướng dẫn con, cha mẹ phải làm gương cho con noi theo