Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
không khí
[không khí]
|
air; atmosphere
Air temperature/pollution
Open the door to let some air in !
To create an intimate atmosphere in the New Year's Eve party
I can't live on air
atmospheric
Air pollution; Atmospheric pollution
Chuyên ngành Việt - Anh
không khí
[không khí]
|
Hoá học
air
Kỹ thuật
air
Vật lý
air
Xây dựng, Kiến trúc
air
Từ điển Việt - Việt
không khí
|
danh từ
hỗn hợp khí bao quanh Trái Đất
không khí buổi sáng thật trong lành
môi trường ảnh hưởng đến hoạt động của con người
Đó là tâm tình và thân thế của một người ngậm ngùi ở trong cái hoàn cảnh éo le, và trong một bầu không khí lúc cũng khó thở. (Trần Trọng Kim)