Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khí
[khí]
|
gas
Natural gas
air
The phenomenon occurs when warm air strikes cold
sperm
Chuyên ngành Việt - Anh
khí
[khí]
|
Vật lý
gas
Từ điển Việt - Việt
khí
|
danh từ
hiện tượng thời tiết
khí tượng, khí hậu
thể của vật chất, trong suốt, có thể tan ra, hình dạng tuỳ thuộc vào vật chứa
khí heli, khí carbonic
không khí xung quanh con người
khí trời mát mẻ
tinh dịch
hơi nước
khí hoá
phó từ
từ biểu thị mức độ ít
tôi hỏi vậy, khí không phải mong anh bỏ qua