Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hy vọng
[hy vọng]
|
to hope
Don't get your hopes too high!
She had never entertained hopes of getting rich
To abandon all hope; To give up all hope
There's no hope left; All hope is gone/lost
Eager hopes
Do you think he'll come? - Hopefully !
Từ điển Việt - Việt
hy vọng
|