Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiết tha
[thiết tha]
|
tính từ
keen on, attached to
eager, insist (on, upon)
urgent, pressing, be deeply interested in, vital urgent
Từ điển Việt - Việt
thiết tha
|
tính từ
thiết tha thi đỗ; tiếng khóc thiết tha