Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làm giàu
[làm giàu]
|
to enrich oneself; to make one's pile/fortune; to feather one's nest; to get rich
We can't get rich by being dumb!
To get rich off somebody; to make money on somebody's back
Chuyên ngành Việt - Anh
làm giàu
[làm giàu]
|
Hoá học
benefication
Vật lý
enrichment
Xây dựng, Kiến trúc
enrichment
Từ điển Việt - Việt
làm giàu
|
động từ
làm cho phong phú, dồi dào
làm giàu kiến thức
tích luỹ nhiều của cải, tiền bạc
có chí làm quan, có gan làm giàu (tục ngữ)