Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chủ
[chủ]
|
owner; proprietor
Owner of a shop; shopkeeper
Proprietor of a hotel
Who owns this car?
'One careful owner'
Owner-occupier
master; mistress
This dog only obeys his mistress
Employer and employee
Who's the boss of this factory?
The host saw the guest off
main; master; principal
Main artery; aorta
Chuyên ngành Việt - Anh
chủ
[chủ]
|
Tin học
master
Từ điển Việt - Việt
chủ
|
danh từ
người có quyền sở hữu về tài sản nào đó
chủ chiếc xe máy; chủ một cừa hàng lớn
người có quyền quản lý công việc
thanh niên là những người chủ tương lai của đất nước
người thuê người làm
chủ và thợ hợp tác tốt
người mời khách
chủ tiễn khách về
mỗi gia đình sống riêng biệt trong một ngôi nhà
ai là chủ căn nhà này?
người giữ trách nhiệm trong một buổi sinh hoạt
đề cử anh ấy làm chủ cuộc họp
tính từ
chính; quan trọng
động mạch chủ