Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chủ nhà
[chủ nhà]
|
master of the house; mistress/lady of the house; host ; hostess
To overstay/outstay one's welcome
Từ điển Việt - Việt
chủ nhà
|
danh từ
người có quyền sở hữu và là chủ một ngôi nhà
gửi thư mời chủ nhà họp tổ dân phố