Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chuyên gia
[chuyên gia]
|
professional; expert; specialist; authority
An authority on ancient history
Fashion professional
A medical specialist
To take expert advice
You'd better ask a heart specialist !
A think-tank
Từ điển Việt - Việt
chuyên gia
|
danh từ
người đi sâu vào một ngành khoa học, kỹ thuật
chuyên gia tin học; một chuyên về cổ sử
cố vấn trong một ngành hoạt động
chuyên gia tư vấn pháp luật