Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chỉ huy
[chỉ huy]
|
to conduct; to direct; to command
Who is in command here?
To command a march
To be in command of a battalion; To command a battalion
To conduct a symphony orchestra
The management of a construction site
Chuyên ngành Việt - Anh
chỉ huy
[chỉ huy]
|
Kinh tế
command
Từ điển Việt - Việt
chỉ huy
|
động từ
điều khiển công việc của một lực lượng quân sự hay một tập thể
chỉ huy một công trình xây dựng; chỉ huy một tiểu đoàn
danh từ
người chỉ huy