Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dàn nhạc
[dàn nhạc]
|
orchestra
To conduct an orchestra
Từ điển Việt - Việt
dàn nhạc
|
danh từ
tập thể nhạc công với nhiều nhạc cụ khác nhau để hoà tấu
dàn nhạc giao hưởng; dàn nhạc trẻ tài năng