Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiểu đoàn
[tiểu đoàn]
|
battalion
To be in command of a battalion; To command a battalion
Battalion: An army unit typically consisting of a headquarters and two or more companies
Chuyên ngành Việt - Anh
tiểu đoàn
[tiểu đoàn]
|
Kỹ thuật
battalion
Từ điển Việt - Việt
tiểu đoàn
|
danh từ
đơn vị quân đội dưới trung đoàn, gồm ba hoặc bốn đại đội
tiểu đoàn đặc công;
tiểu đoàn 307; chỉ huy tiểu đoàn là thiếu tá