Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hợp thành
[hợp thành]
|
to make up; to constitute; to compose; to form
Eleven players make up a football team
Chuyên ngành Việt - Anh
hợp thành
[hợp thành]
|
Xây dựng, Kiến trúc
composition
Từ điển Việt - Việt
hợp thành
|
động từ
tập họp nhiều thứ lại
tinh thần, đoàn kết hợp thành nền tảng một tổ chức