Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cơn sốt
[cơn sốt]
|
attack/bout/fit of fever
Gold/football/election fever
Born during the severe gold fever in 1988, SJC (Saigon Jewelry Company) now controls 95 per cent of the gold, diamond and gemstone market in HCM City
Chuyên ngành Việt - Anh
cơn sốt
[cơn sốt]
|
Sinh học
febricule
Từ điển Việt - Việt
cơn sốt
|
danh từ
nhiệt độ cơ thể lên cao khác thường
bị trận mưa về lên cơn sốt
một vật liệu đột ngột hiếm và giá tăng mạnh một cách nhất thời
cơn sốt giá xăng dầu; cơn sốt giá đất