Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghĩa bóng
[nghĩa bóng]
|
figurative sense
In the figurative sense; figuratively
Từ điển Việt - Việt
nghĩa bóng
|
danh từ
nghĩa của từ ngữ trừu tượng, suy ra bằng ẩn dụ
nghĩa bóng của "gương" là hành vi tốt mà mọi người noi theo