Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cùng nhau
[cùng nhau]
|
together
We'll strive together for better achievements
to share
They must be jointly responsible for the accident; They must share the blame for the accident
Từ điển Việt - Việt
cùng nhau
|
trạng từ
làm việc chung
cùng nhau phấn đấu để đạt thành tích tốt hơn