Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phấn đấu
[phấn đấu]
|
động từ.
strive (with, against, for), contard, struggle, contend (with, against, for)
strive for mastery
Từ điển Việt - Việt
phấn đấu
|
động từ
cố gắng, bền bỉ nhằm đạt tới mục đích trước mắt
phấn đấu vượt mức thi đua