Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bộc lộ
[bộc lộ]
|
động từ.
to expose, to bare, to show, to reveal, to open, to let out
to keep secrets and not to expose one's strength
the contradiction has bared itself
to show some shortcomings
to show one's sentiment
to bare one's heart
to make a clean breast of one's mistakes
Từ điển Việt - Việt
bộc lộ
|
động từ
nói ra điều sâu kín, riêng tư
bộc lộ hết nỗi niềm
tỏ rõ âm mưu, thiếu sót
bộc lộ nhược điểm; bọn cướp bộc lộ tính chất hung hăng
làm lộ ra bên ngoài
vết thương bộc lộ ở tay