Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhược điểm
[nhược điểm]
|
defect; flaw
weak point; weakness; Achilles' heel
We all have our own weaknesses
Then they'll hear more news of our weakness!
Từ điển Việt - Việt
nhược điểm
|
danh từ
chỗ kém, điểm yếu
khắc phục những nhược điểm còn yếu