Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tâm sự
[tâm sự]
|
( nỗi niềm tâm sự ) confidence
To confide in somebody ; To open one's heart to somebody; To bare one's heart to somebody; To unbosom/unburden oneself to somebody
She confides to me that her husband is a drug addict
I have nobody to confide in
To exchange confidences; To confide in each other
Advice column; problem page; agony column
Agony aunt
Từ điển Việt - Việt
tâm sự
|
danh từ
nỗi niềm riêng tư
niềm tâm sự thầm kín
chung quanh lặng ngắt như tờ, nỗi niềm tâm sự bây giờ hỏi ai? (Truyện Kiều)
động từ
nói với nhau nỗi lòng
chị em nhỏ to tâm sự