Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lỗi lầm
[lỗi lầm]
|
mistake; error; fault
Don't criticize other people's faults, but criticize yourself !
Từ điển Việt - Việt
lỗi lầm
|
danh từ
sai phạm tương đối lớn
làm người, hiếm ai tránh khỏi lỗi lầm