Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bọn họ
[bọn họ]
|
they
Here they are
Who are they?
Where are they from?
There were too many of them
them
How many of them are there? - There are six of them; They are six in number
I don't know how many (of them) there are
Have you any recent news of them?
their
Their argument was ill-founded
Từ điển Việt - Việt
bọn họ
|
danh từ
những người ngang hàng
bọn họ đến khi nào?; anh có tin tức gì của bọn họ