Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bề ngoài
[bề ngoài]
|
appearance; exterior; outward
The outward strength of nazism
Outwardly a honey tongue Inwardly a heart of gall
She was seemingly/apparently quite calm
To judge by appearances
Từ điển Việt - Việt
bề ngoài
|
danh từ
phần lộ ra cho người khác dễ thấy
nhìn bề ngoài cô ấy không xinh; nhận xét tính cách theo bề ngoài