Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khá
[khá]
|
moderately good; fair
rather; fairly; relatively
She is rather pretty
Từ điển Việt - Việt
khá
|
trạng từ
(từ cũ) cũng đáng
kết quả khá hơn dự đoán
tính từ
mức độ cao tương đối; trên trung bình
sức khoẻ ngày một khá; đậu hạng khá