Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sức mạnh
[sức mạnh]
|
force; power; strength; might
Moral/military/economic strength
Từ điển Việt - Việt
sức mạnh
|
danh từ
khả năng gây tác dụng mạnh mẽ đến con người hoặc sự vật
sức mạnh ý chí; sức mạnh của tiền tài, danh vọng