Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bản sao
[bản sao]
|
copy; duplicate; replica; reproduction; (nghĩa bóng) image
Is this the original or a copy?
Certified copy
He's the real image of his father
I have duplicates/copies of all my important papers just in case
Chuyên ngành Việt - Anh
bản sao
[bản sao]
|
Kinh tế
copy
Kỹ thuật
copy
Tin học
copy
Toán học
copy
Vật lý
copy
Xây dựng, Kiến trúc
copy
Từ điển Việt - Việt
bản sao
|
danh từ
bản được chép hay in lại từ văn bản chính, có chứng thực
bản sao giấy tờ đều có công chứng; bản sao một quyết định