Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bạn bè
[bạn bè]
|
(nói chung) friends; company
Any friend of yours is a friend of mine
Do tell the truth, we are among friends here!; Do tell the truth, we are all friends here!
As he is too calculating, he has no friends/he is friendless; He is too calculating to have friends
friendly
A friendly gathering
Snake in the grass
Từ điển Việt - Việt
bạn bè
|
danh từ
bạn, nói chung
họp mặt bạn bè; đều là bạn bè ai lại tính toán thế