Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bày tỏ
[bày tỏ]
|
to make clear; to formulate; to express; to show
To make clear one's feelings
To express one's ideas
To show/express one's gratitude towards somebody for something
Từ điển Việt - Việt
bày tỏ
|
động từ
nói rõ tình cảm, tâm sự
bày tỏ nguồn cơn; bày tỏ lòng biết ơn