Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nỗi lòng
[nỗi lòng]
|
inmost feelings; sentiments
To make one's sentiments known to somebody; To confide in somebody
Từ điển Việt - Việt
nỗi lòng
|
danh từ
tâm tư, tình cảm sâu kín
nỗi lòng kín chẳng ai hay, ngoài tai để mặc gió bay mái ngoài (Truyện Kiều)