Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đừng bao giờ
[đừng bao giờ]
|
on no account; under no circumstances; never
Never set foot in this house again!
My father tells me never to keep bad company
Let's never negotiate out of fear, but let's never fear to negotiate!