Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đứng lên
[đứng lên]
|
to get up; to stand up; to rise
Everyone stood up when the presidium entered the hall
He rose (from his chair) to greet me
to rise up; to revolt
To rise up against oppression/aggression
Từ điển Việt - Việt
đứng lên
|
động từ
đấu tranh chống lại
đứng lên giành tự do
đang ngồi nhổm dậy
đứng lên thuyết trình trước lớp