Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đụng độ
[đụng độ]
|
clash; encounter; confrontation; skirmish
There was a clash between the two sides' troops on the border
They are still skirmishing in the hills
Từ điển Việt - Việt
đụng độ
|
động từ
hai lực lượng đối địch và giao chiến
quân địch đụng độ du kích ta ở biên giới