Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quân đội
[quân đội]
|
army; armed forces; troops
To join the army
To serve in the army
This country did not possess a powerful army
Từ điển Việt - Việt
quân đội
|
danh từ
toàn thể các lực lượng vũ trang
xây dựng quân đội ngày thêm lớn mạnh