Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đến giờ
[đến giờ]
|
Nothing serious so far
There's been no news so far
As yet nothing has been done
it's time to do something
It's time to set out
It's time to have a break
It's time for action/prayers
The hour is near; The hour is at hand
Từ điển Việt - Việt
đến giờ
|
tới thời gian đã định
đến giờ đi làm; đến giờ cao điểm
cho đến ngày nay
gia đình tôi sống ở đây từ năm ấy đến giờ