Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầu nguyện
[cầu nguyện]
|
to pray; to say one's prayers
The mother prayed day and night for her child's safety; The mother prayed day and night for her child to get away unscathed
To pray for one's mother's soul
To pray over one's mother's grave
Muslims perform five prayers a day
Từ điển Việt - Việt
cầu nguyện
|
động từ
xin thần linh ban cho điều tốt lành, may mắn, theo tôn giáo
buổi lễ cầu nguyện; lời cầu nguyện