Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đột kích
[đột kích]
|
to make a raid; to make a surprise attack; to take by surprise/storm; to surprise; to storm
Last night, many casinos in the city were surprised/stormed by the criminal police
To make a raid on the enemy air base; to make a surprise attack on the enemy air base; to take the enemy air base by surprise/storm
All raiders on this restricted area were shot down right at the barbed wire fence
Từ điển Việt - Việt
đột kích
|
động từ
đánh bất ngờ, mau lẹ
đột kích vào đồn địch
đến bất ngờ, không dự tính trước
đột kích đến nhà thăm bạn