Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn nằm
[ăn nằm]
|
to have sexual relations with somebody; to sleep with somebody; to spend the night with somebody; to go to bed with somebody; to have carnal knowledge of somebody
That termagant is ready to sleep/go to bed with any rich man; that termagant is ready to bestow her favours on any rich man
To sleep together; to live in sin; to cohabit
Rumour has it that they lived/slept together before their wedding; Rumour has it that they cohabited before their wedding; Rumour has it that they had premarital sex with each other
Từ điển Việt - Việt
ăn nằm
|
động từ
ăn và nằm
chỗ ăn nằm sạch sẽ
sống với nhau như vợ chồng
hai người ấy ăn nằm trước khi cưới
chung đụng về xác thịt
mụ ấy là hạng lăng loàn nên ăn nằm với bất cứ người đàn ông nào