tính từ
 tự ý; tự nguyện
 sự đóng góp tự nguyện
 một hành động tự nguyện
 người tù đã tự nguyện làm bản cung khai
 việc tham dự bữa tiệc trà sắp tới là hoàn toàn tự nguyện
 (nói về doanh nghiệp) tự ý giải thể
 tự ý làm dù không được trả công; tình nguyện
 những người tình nguyện giúp việc
 cô ta tình nguyện làm công tác xã hội
 công cuộc hợp tác được xúc tiến trên cơ sở tự nguyện
 một tổ chức thiện nguyện
 (sinh vật học) do sự điều khiển của ý chí;, chủ động
 sự co cơ chủ động
 (pháp lý) tự nguyện; cố ý
 sự nhượng không
 tội cố ý giết người