Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
liquidation
[,likwi'dei∫n]
|
danh từ
sự thanh toán (nợ...)
sự đóng cửa (công ty); sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh
(nói về công ty) thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh; vỡ nợ, phá sản
sự bán chạy, sự bán tống (hàng hoá còn tồn lại)
(nghĩa bóng) sự trừ khử; sự thủ tiêu