Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vicinity
[vi'sinəti]
|
danh từ
sự gần nhau về quan hệ hoặc về không gian
hai nhà hàng ở gần nhau
vùng phụ cận, vùng lân cận
Hanoi and its vicinity
Hà nội và vùng lân cận
ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận
ở vùng quanh đây không có lấy một trường học tốt
đám đông đang tụ tập ở vùng lân cận Quảng trường Trafalgar
dân số xấp xỉ 100000 người