Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
upstage
[,ʌp'steidʒ]
|
tính từ & phó từ
ở phía sau sân khấu, về phía sau sân khấu
cửa phía sau sân khấu
đi ra phía sau sân khấu
(thông tục) học làm sang; hợm; trịch thượng (như) uppish
dạo này họ ra vẻ trịch thượng đối với chúng tôi lắm
động từ
điều khiển (một diễn viên) quay mặt khỏi khán giả bằng cách đi gần về phía sau sân khấu hơn anh ta; chuyển về hậu cảnh
(nghĩa bóng) chuyển sự chú ý từ (ai) sang mình; chơi trội
nó chơi trội hơn các bạn cùng lớp bằng cách đi học bằng xe hơi
Từ liên quan
stage take