Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
uppish
['ʌpi∫]
|
Cách viết khác : uppity ['ʌpəti]
tính từ
(thông tục) tự cao tự đại; ngạo mạn, kiêu căng, trịch thượng (như) upstage
đừng làm cao với tôi, cô ơi!