Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
surface
['sə:fis]
|
danh từ
bề mặt
bề mặt của một quả bóng
mặt
hình lập phương có sáu mặt
bề ngoài
sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt
mặt ngoài
mặt ngoài xù xì của bức tường
mặt (của một thể lỏng; biển..)
chiếc tàu ngầm nổi lên trên mặt biển
( định ngữ) bề ngoài
những ấn tượng bề ngoài
( định ngữ) ở mặt biển
tàu mặt biển (đối lại với tàu ngầm)
(toán học) mặt
mặt phẳng
mặt tiếp xúc
ngoài mặt; nhìn bề ngoài
ngoại động từ
rải; trát
phủ một con đường (bằng pê tông nhựa)
trang trí mặt ngoài
cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm..)
nội động từ
nổi lên mặt nước (tàu ngầm, thợ lặn..)
(thông tục) lại xuất hiện; xuất đầu lộ diện
thức giấc; hồi tỉnh