Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
enamel
[i'næməl]
|
danh từ
men (đồ sứ, răng); lớp men
bức vẽ trên men
(thơ ca) lớp men ngoài, màu bề ngoài
ngoại động từ
tráng men, phủ men
vẽ lên men
tô nhiều màu
Từ liên quan
cover crown paint substance