Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sticky
['stiki]
|
tính từ
dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp
những ngón tay dính đầy mứt
(thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi)
một buổi chiều nồm tháng tám
(thông tục) khó tính, khó khăn (tính nết)
làm khó làm dễ cái gì 3 (từ lóng)
(thông tục) rất khó chịu, rất đau đớn
chết một cách rất đau đớn
(thông tục) có phần phản đối
xu hướng ăn cắp
mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket)
tình huống khó giải quyết