Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
steam
[sti:m]
|
danh từ
hơi nước; năng lượng hơi nước
một toà nhà sưởi ấm bằng hơi nước
đám hơi nước
chỗ giặt là quần áo mù tịt hơi nước
(thông tục) nghị lực, sức cố gắng
tập trung sức lực, đem hết nghị lực
xả hơi
(thông tục) xả hơi
tăng ga (của xe, máy..)
thu hơi sức lại; hơi đưa dần lên cổ
(thông tục) xì hết hơi; xẹp đi
dựa vào hơi sức mình
nội động từ
bốc hơi, lên hơi
cháo bốc hơi
cà phê nóng đang bốc hơi
( + across , along , away , off ) chạy bằng hơi nước
một con tàu chạy bằng hơi nước ngược sông Nin
(thông tục) làm việc hăng say, làm việc tích cực
nào! chúng ta tích cực lên nào!
( + up ) bị phủ đầy hơi nước
cửa xe ô tô bị phủ đầy hơi nước
ngoại động từ
đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...)
bánh putđinh hấp
( + off ) hơ hơi nước để bóc
hơ hơi nước bóc tem ra khỏi phong bì
(thông tục) nổi cơn lên