Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pressurize
['pre∫əraiz]
|
Cách viết khác : pressurise ['pre∫əraiz] pressure ['pre∫ə]
ngoại động từ
( to pressurize somebody into something / doing something ) gây sức ép, gây áp lực
cô ta bị gây sức ép để đồng ý hợp nhất công ty
ông ta cảm thấy mình đang bị ép từ chức
giữ (cho một khoang của tàu ngầm, cabin của máy bay....) ở áp suất không khí không đổi; điều áp
một buồng lái được điều áp