Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
odd
[ɒd]
|
danh từ
( the odd ) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn)
tính từ
kỳ cục, kỳ quặc
Kỳ quặc làm sao?
lẻ
13 là con số lẻ
cọc cạch
Anh ta đi đôi giày cọc cạch
thừa, dư, trên, có lẻ
hơn 30 năm sau (giữa 30 với 40)
rỗi rãi, rảnh rang
lúc rỗi rãi
lạc lỏng, lẻ ra, dư ra một mình
ở trường, cô ấy luôn luôn cảm thấy mình lạc lỏng
vặt, lặt vặt, linh tinh
công việc lặt vặt
bỏ trống, để không
người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)