danh từ
 món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len
 ( số nhiều) mái tóc, tóc
 mái tóc bạc
 khoá
 cất vào tủ khoá lại; nhốt kỹ, giam giữ
 mở khoá bằng móc
 chốt (để giữ bánh xe, ghi...)
 khoá nòng (súng)
 miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ)
 tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng
 lâm vào tình trạng bế tắc
 cửa cống
 toàn bộ, cả thảy
ngoại động từ
 khoá (cửa tủ...)
 nhốt kỹ, giam giữ
 bao bọc, bao quanh
 chặn lại, đóng chốt
 khoá chặt, ghì chặt (thế võ)
 cho (tàu...) đi qua cửa cổng
 cho (tàu...) đi ngược (xuôi) qua cửa cổng
nội động từ
 khoá được
 cửa này không khoá được
 hãm lại; không chạy, không vận động được (máy móc)
 đi qua cửa cổng (tàu...)
 (quân sự) bước sát gót
 cất giữ cẩn thận
 khoá cửa không cho vào
 đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực
 cất đi, khoá lại cẩn thận
 giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại
 mất bò mới lo làm chuồng