Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
latchkey
['læt∫ki:]
|
danh từ
chìa khoá rập ngoài
(nghĩa bóng) biểu tượng của sự giải phóng
đứa bé tự xoay sở khi ở nhà một mình